Có 2 kết quả:

适逢 shì féng ㄕˋ ㄈㄥˊ適逢 shì féng ㄕˋ ㄈㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to just happen to coincide with

Từ điển Trung-Anh

to just happen to coincide with